Có 2 kết quả:

閃失 shǎn shī ㄕㄢˇ ㄕ闪失 shǎn shī ㄕㄢˇ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mishap
(2) accident
(3) accidental loss

Từ điển Trung-Anh

(1) mishap
(2) accident
(3) accidental loss